Biểu mẫu 09
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: Trường THCS Trương Công Định
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 9916 /QĐ-UBND ngày 18/12/2017 của Ủy ban nhân dân Quận Bình Thạnh )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
7.230.880
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
7.230.880
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6.497.316
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
603.596
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
129.968
|
Bình Thạnh, ngày 20 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Lê Thị Hồng Thủy
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Trường THCS Trương Công Định
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Thực hiện 6 tháng đầu năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
3.997.387
|
3.349.640
|
83,80%
|
106,09%
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.651.428
|
2.909.363
|
79,68%
|
107,11%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
345.959
|
440.277
|
127,26%
|
99,80%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
0
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 7 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Lê Thị Hồng Thủy
Biểu số 15
Đơn vị: Trường THCS Trương Công Định
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁCnăm 2017
(Kèm theo Thông báo số 367/TB-TCKH ngày 30/03/2018 của Phòng Tài chính -Kế hoặch Quận Bình Thạnh )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
3.111.314
|
3.111.314
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
83.475
|
83.475
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
520.810
|
520.810
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
1.141.005
|
1.141.005
|
|
|
|
|
Thểdụctựchọn
|
194.160
|
194.160
|
|
|
|
|
Anh văn nước ngoài
|
853.864
|
853.864
|
|
|
|
|
Vi tính
|
158.000
|
158.000
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
160.000
|
160.000
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
Họcphí
|
1.266.150
|
1.266.150
|
|
|
|
|
Khác (40% CCTL)
|
50.644
|
50.644
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.859.222
|
6.859.222
|
4.670.128
|
13.557
|
289.986
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6.859.222
|
6.859.222
|
4.670.128
|
13.557
|
289.986
|
|
Mục6000
|
3.349.412
|
3.003.582
|
3.003.582
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
3.003.582
|
3.003.582
|
3.003.582
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
61.921
|
61.921
|
61.921
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
283.908
|
283.908
|
283.908
|
|
|
|
Mục6050
|
178.011
|
178.011
|
178.011
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
178.011
|
178.011
|
178.011
|
|
|
|
Mục6100
|
1.142.705
|
1.142.705
|
1.142.705
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
37.764
|
37.764
|
37.764
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
46.094
|
46.094
|
46.094
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
963.993
|
963.993
|
963.993
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
19.293
|
19.293
|
19.293
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
35.297
|
35.297
|
35.297
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
29.500
|
29.500
|
29.500
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
10.781
|
10.781
|
10.781
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.342.500
|
1.342.500
|
1.342.500
|
|
|
|
Mục6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục6100
|
|
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
|
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâmniênnghề
|
380.753
|
380.753
|
380.753
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 20 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Lê Thị Hồng Thủy